Thứ Hai, 31 tháng 3, 2014

Focus S 2.0L 5 cửa - Diesel

Focus S 2.0L 5 cửa - Diesel là dòng xe FORD chạy dầu tiết kiệm, FORD AN ĐÔ là đại lý bán xe ô tô Ford chính hãng. Chúng tôi với những dịch vụ hoàn hảo và chuyên nghiệp mang lại cho khách hàng những dịch vụ hoàn hảo nhất !

Tổng quát
Đột phá và cá tính, chiếc Ford Focus S 5 cửa mới tỏa lan sức hút như một làn gió mới trên mỗi chặng đường đi qua, mở ra hành trình thư giãn cùng tiện nghi cao cấp với ấn tượng độc đáo. Ford Focus S 5 cửa mới, biểu tượng của phong cách mới, đầy cá tính.

Các đặc điểm nổi bật
- Động cơ Duratec siêu bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, có thể sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng với Ethanol thân thiện với môi trường
- Mâm đúc hợp kim nhôm
- Túi khí bảo vệ người lái và hành khách ngồi phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống điều hòa không khí tự động, hai vùng khí hậu
- Cửa gió điều hoà phía sau làm mát nhanh khoang xe và mát đến từng vị trí
- Dàn CD 6 đĩa
- Hộp số tự động 4 cấp có chức năng chuyển đổi sang chế độ cơ (SSS) rất thuận tiện
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Gương chiếu hậu gập điện, có đèn báo rẽ
- Chốt khóa cửa an toàn cho trẻ em
- Hệ thống cảm biến lùi
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
- Khoang hành lý được thiết kế độc đáo
- Ghế sau gập được kiểu 60/40



Động cơ

Đặc điểm
Focus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Động cơ
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Dung tích động cơ (cc)
1798
1798
1999
1999
1999
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
83 x 83.1
83 x 83.1
87.5 x 83.1
87.5 x 83.1
87.5 x 83.1
Công suất cực đại (kW/vòng/phút)
96 / 6000
96 / 6000
107 / 6000
107 / 6000
107 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
165 / 4000
165 / 4000
185 / 4500
185 / 4500
185 / 4500
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50


Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
55
55
55
55
55


Hộp số

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Hộp số
5 số tay
4 số tự động
5 số tay
4 số tự động
4 số tự động
Tỷ số truyền số lùi
3.615 : 1
2.649 : 1
3.727 : 1
2.649 : 1
2.649 : 1
Tỷ số truyền cuối
4.060 : 1
4.203 : 1
4.067 : 1
4.203 : 1
4.203 : 1
Số 1
3.580
2.816
3.147
2.816
2.816
Số 2
2.040
1.497
2.136
1.497
1.497
Số 3
1.410
1.000
1.448
1.000
1.000
Số 4
1.110
0.726
1.028
0.726
0.726
Số 5
0.880
Không
0.805
Không
Không


Kích thước

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Dài x rộng x cao (mm)
4488 x 1840 x 1475
4488 x 1840 x 1475
4488 x 1840 x 1475
4488 x 1840 x 1475
4342 x 1840 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2640
2640
2640
2640
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
1535 / 1531
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
5575
5575
5575
5575
5575
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
135 - 180
135 - 180
135 - 180
135 - 180
135 - 180


Trọng lượng

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trọng lượng không tải (kg)
1290
1310
1300
1315
1275
Trọng lượng toàn tải (kg)
1795
1845
1795
1845
1825


Hệ thống giảm xóc

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu Macpherson - Sport
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport


Hệ thống phanh

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không


Lốp

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Lốp xe
195 / 65R15
195 / 65R15
195 / 65R15
195 / 65R15
205 / 55R16
Vành (mâm)


Các trang thiết bị khác

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Vật liệu ghế
Nỉ
Nỉ
Da cao cấp
Da cao cấp
Da và Nỉ ( Màu đen)
Cửa sổ trời điều khiển điện
Không
Không
Không
Giấy chứng nhận mã số sản phẩm
Focus DB3 QQDD MT
Focus DB3 QQDD MT
Focus DB3 AODB AT
Focus DB3 AODB AT
Focus DA3 AODB AT


Trang thiết bị an toàn

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Không
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Đèn phanh thứ ba lắp cao
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Hệ thống sấy kính sau
Hệ thống cảnh báo lùi
Không
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa


Các trang thiết bị tiện nghi

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Cửa kính điều khiển điện
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Gương chiếu hậu gập điện
Không
Không
Hệ thống khoá cửa trung tâm
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống điều hoà không khí tự động
Không
Không
Không
Không
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Dàn CD 6 đĩa
1 Đĩa
6 Đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
Không
Không
Không
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Ghế sau có tựa tay
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
Giá để cốc phía trước
Chắn nắng phía trước có gương
Chắn nắng phía sau
Không
Hộp đựng kính mắt trên trần xe
Không
Không
Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe
Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ
Không
Có Có trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.

Hệ thống phanh

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không


Trang thiết bị an toàn

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
Không
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
Đèn phanh thứ ba lắp cao
Hệ thống đèn sương mù phía trước
Hệ thống sấy kính sau
Hệ thống cảnh báo lùi
Không
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
Có Có trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.

Hệ thống giảm xóc

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trước
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu MacPherson
Độc lập kiểu Macpherson - Sport
Sau
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport


Hệ thống phanh

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
Sau
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Đĩa
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Không
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.

Các trang thiết bị tiện nghi

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Cửa kính điều khiển điện
Gương chiếu hậu điều khiển điện
Gương chiếu hậu gập điện
Không
Không
Hệ thống khoá cửa trung tâm
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
Hệ thống điều hoà không khí tự động
Không
Không
Không
Không
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Dàn CD 6 đĩa
1 Đĩa
6 Đĩa
Hệ thống 6 loa HiFi
Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
Không
Không
Không
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
Ghế sau có tựa tay
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
Giá để cốc phía trước
Chắn nắng phía trước có gương
Chắn nắng phía sau
Không
Hộp đựng kính mắt trên trần xe
Không
Không
Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe
Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ
Không
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
  
  
  
  

Động cơ

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Động cơ
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 1.8L Duratec-16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Xăng 2.0L Duratec 16Van
Dung tích động cơ (cc)
1798
1798
1999
1999
1999
Kiểu động cơ
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
4 Xylanh thẳng hàng
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
83 x 83.1
83 x 83.1
87.5 x 83.1
87.5 x 83.1
87.5 x 83.1
Công suất cực đại (kW/vòng/phút)
96 / 6000
96 / 6000
107 / 6000
107 / 6000
107 / 6000
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
165 / 4000
165 / 4000
185 / 4500
185 / 4500
185 / 4500
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50 rpm
700 ± 50


Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
55
55
55
55
55


Hộp số

Đặc điểmFocus 1.8L Số tayFocus 1.8L Số tự độngFocus 2.0L Số tayFocus 2.0L Số tự động 4 cửaFocus S 5 Cửa Mới
Hộp số
5 số tay
4 số tự động
5 số tay
4 số tự động
4 số tự động
Tỷ số truyền số lùi
3.615 : 1
2.649 : 1
3.727 : 1
2.649 : 1
2.649 : 1
Tỷ số truyền cuối
4.060 : 1
4.203 : 1
4.067 : 1
4.203 : 1
4.203 : 1
Số 1
3.580
2.816
3.147
2.816
2.816
Số 2
2.040
1.497
2.136
1.497
1.497
Số 3
1.410
1.000
1.448
1.000
1.000
Số 4
1.110
0.726
1.028
0.726
0.726
Số 5
0.880
Không
0.805
Không
Không
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.

LIÊN HỆ: 0976.474.391

CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FORD AN ĐÔ
Địa chỉ: Tòa nhà Ct3 - Lô c1 - Xuân Đỉnh - Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội

Email: hoangtrinhhd
Yahoo: hoangtrinhhd
Skype: hoangtrinhhd