Focus S 2.0L 5 cửa - Diesel là dòng xe FORD chạy dầu tiết kiệm, FORD AN ĐÔ là đại lý bán xe ô tô Ford chính hãng. Chúng tôi với những dịch vụ hoàn hảo và chuyên nghiệp mang lại cho khách hàng những dịch vụ hoàn hảo nhất !
Tổng quát
Đột phá và cá tính, chiếc Ford Focus S 5 cửa mới tỏa lan sức hút như một làn gió mới trên mỗi chặng đường đi qua, mở ra hành trình thư giãn cùng tiện nghi cao cấp với ấn tượng độc đáo. Ford Focus S 5 cửa mới, biểu tượng của phong cách mới, đầy cá tính.
Các đặc điểm nổi bật
- Động cơ Duratec siêu bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, có thể sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng với Ethanol thân thiện với môi trường
- Mâm đúc hợp kim nhôm
- Túi khí bảo vệ người lái và hành khách ngồi phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống điều hòa không khí tự động, hai vùng khí hậu
- Cửa gió điều hoà phía sau làm mát nhanh khoang xe và mát đến từng vị trí
- Dàn CD 6 đĩa
- Hộp số tự động 4 cấp có chức năng chuyển đổi sang chế độ cơ (SSS) rất thuận tiện
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Gương chiếu hậu gập điện, có đèn báo rẽ
- Chốt khóa cửa an toàn cho trẻ em
- Hệ thống cảm biến lùi
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
- Khoang hành lý được thiết kế độc đáo
- Ghế sau gập được kiểu 60/40
Đột phá và cá tính, chiếc Ford Focus S 5 cửa mới tỏa lan sức hút như một làn gió mới trên mỗi chặng đường đi qua, mở ra hành trình thư giãn cùng tiện nghi cao cấp với ấn tượng độc đáo. Ford Focus S 5 cửa mới, biểu tượng của phong cách mới, đầy cá tính.
Các đặc điểm nổi bật
- Động cơ Duratec siêu bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, có thể sử dụng nhiên liệu hỗn hợp xăng với Ethanol thân thiện với môi trường
- Mâm đúc hợp kim nhôm
- Túi khí bảo vệ người lái và hành khách ngồi phía trước
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống điều hòa không khí tự động, hai vùng khí hậu
- Cửa gió điều hoà phía sau làm mát nhanh khoang xe và mát đến từng vị trí
- Dàn CD 6 đĩa
- Hộp số tự động 4 cấp có chức năng chuyển đổi sang chế độ cơ (SSS) rất thuận tiện
- Khóa cửa điều khiển từ xa
- Gương chiếu hậu gập điện, có đèn báo rẽ
- Chốt khóa cửa an toàn cho trẻ em
- Hệ thống cảm biến lùi
- Tay lái điều chỉnh 4 hướng
- Ghế lái điều chỉnh 6 hướng
- Khoang hành lý được thiết kế độc đáo
- Ghế sau gập được kiểu 60/40
- Thông số kỹ thuật
- An toàn
- Tính năng lái
- Nội thất
- Màu xe
- Động cơ & Tính năng vận hành
Động cơ
Đặc điểm
| Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ
|
Xăng 1.8L Duratec-16Van
|
Xăng 1.8L Duratec-16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Dung tích động cơ (cc)
|
1798
|
1798
|
1999
|
1999
|
1999
|
Kiểu động cơ
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
|
83 x 83.1
|
83 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
Công suất cực đại (kW/vòng/phút)
|
96 / 6000
|
96 / 6000
|
107 / 6000
|
107 / 6000
|
107 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
165 / 4000
|
165 / 4000
|
185 / 4500
|
185 / 4500
|
185 / 4500
|
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Hộp số
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Hộp số
|
5 số tay
|
4 số tự động
|
5 số tay
|
4 số tự động
|
4 số tự động
|
Tỷ số truyền số lùi
|
3.615 : 1
|
2.649 : 1
|
3.727 : 1
|
2.649 : 1
|
2.649 : 1
|
Tỷ số truyền cuối
|
4.060 : 1
|
4.203 : 1
|
4.067 : 1
|
4.203 : 1
|
4.203 : 1
|
Số 1
|
3.580
|
2.816
|
3.147
|
2.816
|
2.816
|
Số 2
|
2.040
|
1.497
|
2.136
|
1.497
|
1.497
|
Số 3
|
1.410
|
1.000
|
1.448
|
1.000
|
1.000
|
Số 4
|
1.110
|
0.726
|
1.028
|
0.726
|
0.726
|
Số 5
|
0.880
|
Không
|
0.805
|
Không
|
Không
|
Kích thước
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Dài x rộng x cao (mm)
|
4488 x 1840 x 1475
|
4488 x 1840 x 1475
|
4488 x 1840 x 1475
|
4488 x 1840 x 1475
|
4342 x 1840 x 1475
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2640
|
2640
|
2640
|
2640
|
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước và sau (mm)
|
1535 / 1531
|
1535 / 1531
|
1535 / 1531
|
1535 / 1531
|
1535 / 1531
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
5575
|
5575
|
5575
|
5575
|
5575
|
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
|
135 - 180
|
135 - 180
|
135 - 180
|
135 - 180
|
135 - 180
|
Trọng lượng
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1290
|
1310
|
1300
|
1315
|
1275
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
1795
|
1845
|
1795
|
1845
|
1825
|
Hệ thống giảm xóc
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trước
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu Macpherson - Sport
|
Sau
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
|
Hệ thống phanh
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Lốp
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Lốp xe
|
195 / 65R15
|
195 / 65R15
|
195 / 65R15
|
195 / 65R15
|
205 / 55R16
|
Vành (mâm)
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Các trang thiết bị khác
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu ghế
|
Nỉ
|
Nỉ
|
Da cao cấp
|
Da cao cấp
|
Da và Nỉ ( Màu đen)
|
Cửa sổ trời điều khiển điện
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Giấy chứng nhận mã số sản phẩm
|
Focus DB3 QQDD MT
|
Focus DB3 QQDD MT
|
Focus DB3 AODB AT
|
Focus DB3 AODB AT
|
Focus DA3 AODB AT
|
Trang thiết bị an toàn
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn phanh thứ ba lắp cao
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống đèn sương mù phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống sấy kính sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo lùi
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Các trang thiết bị tiện nghi
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống khoá cửa trung tâm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều hoà không khí tự động
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dàn CD 6 đĩa
|
1 Đĩa
|
Có
|
Có
|
Có
|
6 Đĩa
|
Hệ thống 6 loa HiFi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế sau có tựa tay
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chắn nắng phía trước có gương
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chắn nắng phía sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Hộp đựng kính mắt trên trần xe
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
Hệ thống phanh
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Trang thiết bị an toàn
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn phanh thứ ba lắp cao
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống đèn sương mù phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống sấy kính sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo lùi
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
Hệ thống giảm xóc
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trước
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu MacPherson
|
Độc lập kiểu Macpherson - Sport
|
Sau
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết
|
Độc lập kiểu đa liên kết - Sport
|
Hệ thống phanh
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
Các trang thiết bị tiện nghi
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu gập điện
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống khoá cửa trung tâm
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều hoà không khí tự động
|
Không
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dàn CD 6 đĩa
|
1 Đĩa
|
Có
|
Có
|
Có
|
6 Đĩa
|
Hệ thống 6 loa HiFi
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Không
|
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế sau có tựa tay
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chắn nắng phía trước có gương
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chắn nắng phía sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Hộp đựng kính mắt trên trần xe
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Không
|
Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ
|
Không
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
![]() | ![]() |
Động cơ
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Động cơ
|
Xăng 1.8L Duratec-16Van
|
Xăng 1.8L Duratec-16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Xăng 2.0L Duratec 16Van
|
Dung tích động cơ (cc)
|
1798
|
1798
|
1999
|
1999
|
1999
|
Kiểu động cơ
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm)
|
83 x 83.1
|
83 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
87.5 x 83.1
|
Công suất cực đại (kW/vòng/phút)
|
96 / 6000
|
96 / 6000
|
107 / 6000
|
107 / 6000
|
107 / 6000
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)
|
165 / 4000
|
165 / 4000
|
185 / 4500
|
185 / 4500
|
185 / 4500
|
Số vòng quay không tải tối thiểu (vòng/phút)
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50 rpm
|
700 ± 50
|
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
Hộp số
Đặc điểm | Focus 1.8L Số tay | Focus 1.8L Số tự động | Focus 2.0L Số tay | Focus 2.0L Số tự động 4 cửa | Focus S 5 Cửa Mới |
---|---|---|---|---|---|
Hộp số
|
5 số tay
|
4 số tự động
|
5 số tay
|
4 số tự động
|
4 số tự động
|
Tỷ số truyền số lùi
|
3.615 : 1
|
2.649 : 1
|
3.727 : 1
|
2.649 : 1
|
2.649 : 1
|
Tỷ số truyền cuối
|
4.060 : 1
|
4.203 : 1
|
4.067 : 1
|
4.203 : 1
|
4.203 : 1
|
Số 1
|
3.580
|
2.816
|
3.147
|
2.816
|
2.816
|
Số 2
|
2.040
|
1.497
|
2.136
|
1.497
|
1.497
|
Số 3
|
1.410
|
1.000
|
1.448
|
1.000
|
1.000
|
Số 4
|
1.110
|
0.726
|
1.028
|
0.726
|
0.726
|
Số 5
|
0.880
|
Không
|
0.805
|
Không
|
Không
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
Không - Không trang bị
Toàn bộ giá cung cấp trên trang web của Ford Việt Nam là giá bán lẻ đã bao gồm thuế giá trị gia tăng. Hãy liên lạc với đại lý để biết thêm chi tiết. Giá, những chi tiết kỹ thuật và màu sắc có thể được sửa đổi mà không cần báo trước. Hình ảnh có thể hơi khác với thực tế.
LIÊN HỆ: 0976.474.391
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FORD AN ĐÔ
Địa chỉ: Tòa nhà Ct3 - Lô c1 - Xuân Đỉnh - Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Email: hoangtrinhhd
Yahoo: hoangtrinhhd
Skype: hoangtrinhhd
LIÊN HỆ: 0976.474.391
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FORD AN ĐÔ
Địa chỉ: Tòa nhà Ct3 - Lô c1 - Xuân Đỉnh - Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Email: hoangtrinhhd
Yahoo: hoangtrinhhd
Skype: hoangtrinhhd
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét