Focus 2.0 AT ( 4 cửa) là dòng sản phẩm bán chạy nhất hiện nay trên thế giới cũng như tại Việt Nam. FORD AN ĐÔ là đại lý bán xe ô tô Ford chính thức cung cấp các loại xe Ford với mẫu mã mới nhất luôn được cập nhập.
GIỚI THIỆU
Đột phá và cá tính, chiếc Ford Focus mới tỏa lan sức hút như một làn gió mới trên mỗi chặng đường đi qua, mở ra hành trình thư giãn cùng tiện nghi cao cấp với ấn tượng độc đáo. Ford Focus mới, biểu tượng của phong cách mới, đầy cá tính.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Ford Focus 2.0 AT 4 cửa với phong cách thiết kế mới độc đáo, đầy cá tính với Lazang 16 inch tạo cho Focus mạnh mẽ hơn. Động cơ xăng 2.0l duratec mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số tự động 4 cấp với hệ thống lái với hệ thống điều khiển điện tử riêng biệt giúp Focus có thể điều khiển rất nhẹ khi đi tốc độ chậm và ngày càng đầm hơn khi chạy ở tốc độ cao giúp sử dụng an toàn và dễ dang hơn. Trên xe còn trang bị ghế da, hệ thống điều hòa tự động hai vùng khí hậu, gương gập điện, cảm ứng gạt mưa và tự bật đèn khi trời tốt giúp tiện dụng và thú vị và thoải mái hơn khi bạn sử dụng nó.
Các trang thiết bị nổi bật
- Hộp số tự động 4 cấp
- Hệ thống điều hòa tự động hai vùng khí hậu
- Cảm ứng gạt mưa, cảm ứng tự bật đèn khi trời tối
- Gương gập điện
- Dàn CD: CD 1 đĩa
- Hệ thống loa: 4 loa
- Dàn CD: CD 1 đĩa
- Hệ thống loa: 4 loa
- Vật liệu ghế: Da
- Dàn CD: CD 1 đĩa
- Hệ thống loa: 4 loa
- Dàn CD: CD 1 đĩa
- Hệ thống loa: 4 loa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Focus 1.8L
|
Focus 1.8L
|
Focus Ghia 2.0L
|
Focus S 2.0L
| |
(4 cửa)
|
(5 cửa)
|
(4 cửa)
|
(5 cửa) Diesel
| |
Đông cơ
|
Xăng 1.8L
|
Xăng 1.8L
|
Xăng 2.0L
|
Diesel 2.0L TDCi
|
Duratec-16Van
|
Duratec-16Van
|
Duratec-16Van
| ||
Dung tích xi lanh (cc)
|
1798
|
1798
|
1999
|
1997
|
Kiểu Động Cơ
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
4 Xylanh thẳng hàng
|
Công suất cực đại
|
129/6000
|
129/6000
|
143/6000
|
134/4000
|
(Hp/vòng phút)
| ||||
Momen xoắn cực đại
|
165/4000
|
165/4000
|
185/4500
|
320/2000
|
(Nm/vòng phút)
| ||||
Số vòng quay không tải
|
700±50
|
700±50
|
700±50
|
800±50
|
(vòng/phút)
| ||||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro. III
|
Euro. III
|
Euro. III
|
Euro. III
|
Hộp số
|
5 số tay
|
4 số tự động
|
4 số tự động
|
6 số tự động
|
Kích thước & trọng lượng
| ||||
Dài x rộng x cao (mm)
|
4481x1839x1477
|
4337x1839x1477
|
4481x1839x1477
|
4337x1839x1477
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2640
|
2640
|
2640
|
2640
|
Chiều rộng cơ sở trước sau (mm)
|
1535/1531
|
1535/1531
|
1535/1531
|
1535/1531
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)
|
5575
|
5575
|
5575
|
5575
|
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu (mm)
|
140-180
|
140-180
|
140-180
|
140-180
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1295
|
1321
|
1342
|
1447
|
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
1795
|
1825
|
1825
|
1930
|
Hệ thống phanh (Thắng)
| ||||
Trước
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Đĩa tản nhiệt
|
Sau
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Đĩa
|
Hệ thống phanh ABS/EBD
|
Có ABS
|
Có ABS
|
Có ABS
|
Có ABS
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
|
Không
|
Không
|
Không
|
Có
|
Lốp
| ||||
Lốp xe
|
205/55R16
|
205/55R16
|
205/55R16
|
205/55R16
|
Vành (mâm) đúc hợp kim
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Thiết bị an toàn
| ||||
Hệ thống túi khí an toàn ghế lái
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống đèn sương mù phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống cảnh báo lùi
|
Không
|
Không
|
Có
|
Có
|
Đèn sương mù phía sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chốt khoá cửa cho trẻ em
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Trang thiết bị tiện nghi
| ||||
Cửa kính điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu điều khiển điện
|
Có
|
Có
|
Gập điện/Có
|
Có
|
Gương chiếu hậu có đèn báo rẽ
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Khoá cửa điện điều khiển từ xa
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Hệ thống điều hòa không khí
|
Điều chỉnh tay
|
Điều chỉnh tay
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Tự động 2 vùng khí hậu
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Dàn CD đĩa
|
1 đĩa
|
1 đĩa
|
6 đĩa
|
6 đĩa
|
Hệ thống 6 loa HiFi
|
4 loa
|
4 loa
|
6 loa
|
6 loa
|
Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Ghế lái điều chỉnh
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
Chỉnh điện 4 hướng
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
Ghế sau gập đượckiểu 60/40
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Mặt đệm ngồi ghế sau gập được
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Giá để cốc phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Chắn nắng phía trước có gương
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
Đèn chiếu sáng trần xe phía trước
|
Có
|
Có
|
Có
|
Có
|
GIÁ THÀNH ( đồng)
|
603.000.000
|
643.000.000
|
720.000.000
|
787.000.000
|
Có - Có trang bị
Không - Không trang bị
LIÊN HỆ: 0976.474.391
CÔNG TY CỔ PHẦN VÀ ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI FORD AN ĐÔ
Địa chỉ: Tòa nhà Ct3 - Lô c1 - Xuân Đỉnh - Đường Phạm Văn Đồng - Từ Liêm - Hà Nội
Email: hoangtrinhhd
Yahoo: hoangtrinhhd
Skype: hoangtrinhhd
HÌNH ẢNH
Ngoại thất

Nội thất


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét